At School

1234567891011121314
Across
  1. 1. Vẽ
  2. 4. Bút mực
  3. 5. Đoạn Thẳng
  4. 7. Cục tẩy
  5. 9. Chữ cái
  6. 11. Bóng đá
  7. 12. Thầy/ Cô giáo
  8. 14. Sàn nhà
Down
  1. 2. Cây thước
  2. 3. Bảng chữ cái
  3. 4. Bút Chì
  4. 6. Trang giấy
  5. 8. Quyển sách
  6. 10. Phần
  7. 13. Phòng