At the school

123456789101112131415161718192021222324
Across
  1. 2. âm nhạc
  2. 4. sàn nhà
  3. 7. học sinh
  4. 9. bàn phím
  5. 11. cây thước
  6. 14. trường học
  7. 16. bàn học
  8. 17. trang sách
  9. 19. một phần
  10. 20. môn khoa học
  11. 22. môn toán
  12. 24. môn tiếng Anh
Down
  1. 1. con chuột
  2. 3. máy tính
  3. 5. cục gôm
  4. 6. cây bút
  5. 8. thầy giáo
  6. 10. vẽ
  7. 12. khúc gôn cầu
  8. 13. lớp
  9. 15. bảng chữ cái
  10. 18. bóng rổ
  11. 21. phòng học
  12. 23. chữ cái