Body parts

12345678910111213141516171819202122
Across
  1. 1. sơn màu
  2. 4. mắt
  3. 8. miệng
  4. 9. màu đỏ
  5. 11. ngón chây
  6. 12. màu cam
  7. 13. tay
  8. 16. bạn bè
  9. 18. thầy cô
  10. 19. màu hồng
  11. 20. chạm
  12. 21. đóng
Down
  1. 2. đây là
  2. 3. màu vàng
  3. 5. tai
  4. 6. cái mũi
  5. 7. vai
  6. 10. vẽ
  7. 12. mở
  8. 14. bơi
  9. 15. kia là
  10. 17. nhảy
  11. 22. chân