Across
- 2. stove Bếp cắm trại
- 5. Kẹo dẻo (thường để nướng trên lửa trại)
- 7. Ba lô
- 8. Động vật hoang dã
- 9. Đi bộ đường dài
- 12. Đèn pin
- 16. Lửa trại
- 18. Nơi trú ẩn
- 19. activities Các hoạt động ngoài trời
Down
- 1. aid kit Bộ sơ cứu
- 3. Bản đồ
- 4. gear Dụng cụ cắm trại
- 6. pad Tấm lót ngủ
- 10. Đèn lồng
- 11. bag Túi ngủ
- 13. La bàn
- 14. Khu cắm trại
- 15. Củi đốt
- 17. bottle Bình nước
- 20. Lều