Across
- 5. Cuốn sách hoặc ứng dụng chứa danh sách từ ngữ cùng giải nghĩa. Có thể dùng để tra nghĩa, cách phát âm hoặc ví dụ câu. Nhiều loại còn kèm hình ảnh để minh họa cho từ. Trong học tập, nó giúp cải thiện vốn từ và cách sử dụng ngôn ngữ. Một số cuốn dày và nặng, nhưng cũng có bản nhỏ gọn dễ mang theo. Người học ngoại ngữ thường sử dụng nó mỗi ngày. Hiện nay, phiên bản điện tử được ưa chuộng vì tiện lợi và nhanh chóng.
- 7. Nơi trú tạm thường được dựng ngoài trời khi đi cắm trại hoặc du lịch. Khung thường làm bằng kim loại hoặc sợi thủy tinh, bên ngoài phủ vải hoặc nhựa chống thấm. Có thể gấp gọn để mang theo dễ dàng. Khi sử dụng, cần chọn mặt đất phẳng và cố định chắc chắn để tránh bị gió thổi bay. Nhiều loại có cửa sổ lưới để thoáng khí và tránh côn trùng. Sức chứa tùy thuộc vào kích thước, có loại đủ cho một người, cũng có loại cho cả gia đình. Đây là vật dụng quan trọng trong các chuyến đi dã ngoại.
- 8. Túi có hai dây đeo để mang trên vai. Dùng để chứa sách, vở và các vật dụng cá nhân. Thường có nhiều ngăn để sắp xếp đồ gọn gàng. Học sinh, sinh viên và người đi du lịch đều hay dùng. Chất liệu có thể là vải, da hoặc chống thấm nước. Trọng lượng và kích thước thay đổi tùy nhu cầu sử dụng. Một số loại còn có ngăn đặc biệt để đựng laptop hoặc chai nước.
- 10. Vật dụng mặc bên ngoài quần áo để bảo vệ khỏi bụi bẩn, dầu mỡ hoặc sơn. Thường có dây buộc ở cổ và lưng. Chất liệu phổ biến là vải cotton, vải chống thấm hoặc nhựa mềm. Được sử dụng trong nấu ăn, làm bánh, vẽ tranh hoặc làm việc trong xưởng. Kiểu dáng và màu sắc đa dạng, từ đơn giản đến có hoa văn đẹp mắt. Trong lớp học nấu ăn, mọi học sinh thường được phát loại này trước khi bắt đầu. Giữ nó sạch sẽ giúp tránh làm bẩn quần áo bên trong.
- 12. Công cụ cầm tay có phần đầu mềm được làm từ lông hoặc sợi tổng hợp. Thường dùng để quét hoặc phủ màu lên bề mặt. Có nhiều kích cỡ khác nhau, từ rất nhỏ để vẽ chi tiết đến rất lớn để sơn diện tích rộng. Cán của nó thường bằng gỗ hoặc nhựa, giúp người dùng cầm chắc khi thao tác. Trong mỹ thuật, nó là vật dụng không thể thiếu để tạo nét vẽ mềm mại hoặc mạnh mẽ. Khi sử dụng xong, cần rửa sạch để không bị khô cứng. Ở xưởng, cửa hàng hoặc lớp học mỹ thuật đều dễ dàng tìm thấy nó.
- 14. Vật nhỏ, thường đựng trong hộp hoặc quyển giấy, dùng để tạo ra lửa. Phần đầu có chất dễ cháy, chỉ cần quẹt mạnh vào bề mặt nhám là phát tia lửa. Thường được sử dụng để nhóm bếp, thắp nến hoặc đốt lửa trại. Khi mang theo, phải cẩn thận để tránh bị ẩm vì sẽ khó sử dụng. Trong các chuyến đi ngoài trời, nó là vật dụng cần thiết để nấu ăn hoặc sưởi ấm. Ngày nay, nhiều người dùng bật lửa, nhưng vật này vẫn được ưa chuộng vì gọn nhẹ và không cần nhiên liệu lỏng.
Down
- 1. Vật dụng chứa thức ăn mang theo khi đi học hoặc đi làm. Có thể làm bằng nhựa, kim loại hoặc gỗ, và thường có nắp đậy kín. Nhiều loại được chia thành các ngăn để đựng nhiều món khác nhau. Một số còn giữ nhiệt để đồ ăn luôn nóng hoặc mát. Học sinh thường mang nó trong balo để ăn trưa ở trường. Ở công sở, nhiều người cũng dùng để chuẩn bị bữa ăn từ nhà. Kiểu dáng và màu sắc rất đa dạng, phù hợp với từng sở thích cá nhân.
- 2. Dụng cụ nấu ăn có đáy phẳng và thành thấp. Thường dùng để chiên, xào hoặc áp chảo thức ăn. Làm bằng kim loại như thép, nhôm hoặc gang, đôi khi phủ lớp chống dính. Tay cầm dài giúp dễ thao tác và tránh bị bỏng. Kích cỡ và độ sâu khác nhau tùy món ăn. Trong các chuyến đi cắm trại, loại nhỏ gọn thường được mang theo để nấu nhanh. Nếu không vệ sinh kỹ, dầu mỡ và thức ăn có thể bám lại gây mùi khó chịu.
- 3. Sợi dài và chắc, làm từ sợi tự nhiên hoặc sợi tổng hợp. Thường được dùng để buộc, kéo hoặc cố định đồ vật. Trong cắm trại, nó có thể giúp dựng lều, treo đồ hoặc làm dây an toàn. Độ dày và độ bền thay đổi tùy mục đích sử dụng. Người leo núi cần loại đặc biệt chịu lực lớn để bảo đảm an toàn. Bảo quản nơi khô ráo sẽ giúp tránh mục và giảm nguy cơ đứt. Trong nhiều hoạt động ngoài trời, đây là vật dụng không thể thiếu.
- 4. Dụng cụ giữ ấm khi ngủ ngoài trời hoặc trong lều. Có hình dạng giống chiếc túi lớn, bên trong lót lớp cách nhiệt. Khi nằm vào, người dùng được bao bọc toàn thân để tránh lạnh. Thường dùng trong cắm trại, leo núi hoặc ngủ ở nơi không có giường. Kích thước và độ dày thay đổi tùy thời tiết. Một số loại có thể gấp gọn thành cuộn để bỏ vào balo. Giữ sạch và khô sau khi dùng giúp tăng tuổi thọ của nó.
- 6. Thiết bị cầm tay phát ra ánh sáng, thường dùng khi trời tối hoặc ở nơi thiếu sáng. Nguồn sáng có thể từ bóng đèn hoặc ngọn lửa, tùy loại. Loại hiện đại dùng pin và có thể điều chỉnh độ sáng. Khi đi cắm trại, nó giúp soi đường hoặc tìm đồ trong lều. Một số mẫu chống nước, thích hợp cho các chuyến đi mưa. Kích thước từ nhỏ bỏ túi đến lớn hơn cho ánh sáng mạnh. Luôn kiểm tra pin trước khi mang theo để tránh bất tiện.
- 9. Thiết bị điện tử hoặc cơ học dùng để thực hiện phép tính nhanh chóng. Có thể nhỏ gọn để cầm tay hoặc lớn hơn để đặt bàn. Học sinh thường dùng nó trong các bài toán phức tạp cần tính chính xác. Một số mẫu còn có chức năng giải phương trình, tính tỷ lệ phần trăm và lưu kết quả. Trong văn phòng, nó hỗ trợ kiểm tra số liệu nhanh. Nút bấm thường mềm và sắp xếp theo dạng bàn phím số. Sử dụng nó giúp tiết kiệm thời gian và hạn chế sai sót khi tính toán.
- 11. Thường được dùng để tạo màu sắc cho tường, đồ vật hoặc tranh ảnh. Có thể ở dạng lỏng, đựng trong hộp hoặc lon. Khi sử dụng, người ta phải quét hoặc phun nó lên bề mặt. Nhiều loại có màu sắc rực rỡ, dùng để trang trí hoặc bảo vệ vật liệu. Ở trường học, học sinh hay dùng nó trong môn mỹ thuật. Nếu không cẩn thận, nó có thể bám vào quần áo và rất khó tẩy. Người thợ, nghệ sĩ hoặc học sinh đều có thể làm việc với nó để tạo ra những tác phẩm sáng tạo.
- 13. Bộ trang phục dùng cho các hoạt động thể chất hoặc giờ thể dục. Thường gồm áo phông, quần short hoặc quần thể thao, đôi khi kèm giày thể thao. Chất liệu thường nhẹ và thoáng mát để dễ vận động. Học sinh mặc nó khi tham gia chạy, nhảy, đá bóng hoặc chơi các môn ngoài trời. Một số trường quy định màu sắc và kiểu dáng đồng nhất. Sau khi sử dụng, cần giặt sạch để giữ vệ sinh và mùi thơm. Đây là vật dụng quen thuộc với mỗi học sinh suốt năm học.
