Across
- 2. nhận ra
- 3. học thuật
- 6. bào chữa, biện hộ
- 7. linh cảm
- 9. nghịch lý
- 10. công việc lquan đến suy đoán
- 12. hiểu biết, nắm bắt
- 14. suy luận, xem lại lai lịch
- 17. phân biệt, phân biệt đối xử
- 19. hoài nghi về sự đúng sai của 1 việc
- 22. có thành kiến
- 25. thiên vị, lệch về 1 phía
- 26. tận tâm, chu đáo
- 29. định giá, đánh giá
- 30. truy vấn
- 32. quan điểm
- 33. phản chiếu, phản ánh
- 35. presentation
- 36. nguồn cảm hứng
- 40. tính, đếm
- 42. phỏng đoán
- 45. thiếu tập trung, lơ là
- 46. xâu chuỗi lại ttin
- 47. niềm tin, vật đảm bảo
- 49. tình thế tiến thoái lưỡng nan
- 50. bị thuyết phục thay đổi quan điểm
Down
- 1. thận trọng, có tính toán
- 4. chương trình giảng dạy
- 5. ngắm, suy nghĩ, cân nhắc
- 8. nhồi nhét
- 11. ôn lại, xem lại
- 13. mơ tưởng, mộng tưởng
- 15. trực giác, giác quan thứ 6
- 16. cho là đúng, thừa nhận
- 18. đánh giá
- 20. consider
- 21. 1 cách tập trung, chuyên sâu
- 23. bất ngờ phát hiện, nảy ra ý tưởng
- 24. nghiền ngẫm
- 25. cản trở, làm trở ngại
- 27. đạo văn, ăn cắp ý tưởng
- 28. hoài nghi
- 31. thần đồng, thiên tài
- 34. hợp lý, đáng tin cậy
- 36. stupid, unknowledgable
- 37. giải quyết vấn đề bằng
- 38. mơ hồ
- 39. học qua mạng
- 41. hội thảo
- 43. đoán chừng
- 44. thông minh, khéo léo
- 48. trí tuệ, thuộc trí tuệ
