emotions

123456789101112131415
Across
  1. 3. đau
  2. 6. nóng
  3. 8. giận
  4. 9. hào hứng vui thích
  5. 11. chán
  6. 12. buồn
  7. 13. vui
  8. 14. ốm
  9. 15. khùng
Down
  1. 1. no bụng
  2. 2. lo lắng
  3. 4. khát
  4. 5. sợ
  5. 6. đói
  6. 7. mệt mỏi
  7. 10. lạnh
  8. 12. ngạc nhiên