English 5-Unit 7

123456789
Across
  1. 2. từ vựng
  2. 4. viết
  3. 5. nghe
  4. 6. nói
  5. 8. hiểu
Down
  1. 1. luyện tập
  2. 3. đoán
  3. 5. học (study)
  4. 6. kỹ năng
  5. 7. đọc
  6. 9. ôn tập