Environment Crossword

12345678910
Across
  1. 5. footprint cụm danh từ nhắc đến tổng lượng khí thải nhà kính thải ra từ một người, tổ chức, hoạt động.
  2. 6. tính từ miêu tả các nhóm động vật đang trên bờ tuyệt chủng
  3. 8. danh từ nhắc tới các khí thải từ nhà máy, phương tiện giao thông
  4. 9. tính từ miêu tả các nguồn năng lượng liên tục được hình thành, bổ sung trong tự nhiên.
  5. 10. danh từ nhắc đến bao bì, đóng gói của các sản phẩm tiêu dùng
Down
  1. 1. động từ nói đến việc thải ra các chất gây ô nhiễm môi trường
  2. 2. động từ miêu tả việc làm bẩn môi trường
  3. 3. danh từ nhắc đến sự phong phú về các giống loại khác nhau trong tự nhiên
  4. 4. động từ nói đến việc bảo vệ môi trường và các tài nguyên thiên nhiên
  5. 7. tính từ miêu tả các tập tục, chính sách dẫn đến sự phát triển bền vững, có thể duy trì lâu dài.