Exercise Unit 1-2-3

1234567891011121314151617181920212223242526272829
Across
  1. 6. lạnh
  2. 7. nóng
  3. 8. khát nước
  4. 10. móc treo
  5. 11. ở trước
  6. 12. trượt patin
  7. 13. buồn
  8. 16. phòng học
  9. 21. dũng cảm
  10. 23. đói bụng
  11. 24. mệt mỏi
  12. 25. cái bảng
  13. 26. cái tủ
  14. 28. tủ nhiều ngăn
  15. 29. ở dưới
Down
  1. 1. cưỡi ngựa
  2. 2. bức tranh
  3. 3. chạy xe đạp
  4. 4. chơi quần vợt
  5. 5. kế bên
  6. 9. áp phích quảng cáo
  7. 10. chơi đá bóng
  8. 14. vui vẻ
  9. 15. cái bàn
  10. 16. máy vi tính
  11. 17. sợ hãi
  12. 18. ván trượt
  13. 19. ở sau
  14. 20. bóp viết
  15. 22. giận dữ
  16. 27. ở giữa