Family and Friends

123456789101112131415
Across
  1. 4. cha hoặc bố
  2. 5. ông nội/ông ngoại
  3. 6. mẹ
  4. 10. ông bà nội/ ngoại
  5. 12. bố
  6. 13. anh chị em ruột
  7. 14. chị hoặc em gái
  8. 15. mẹ
Down
  1. 1. con gái
  2. 2. bà nội/ bà ngoại
  3. 3. con trai
  4. 7. bố mẹ
  5. 8. sinh đôi
  6. 9. anh hoặc em trai
  7. 11. gia đình