Final Review

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445
Across
  1. 2. Công viên trượt ván
  2. 7. Kế bên
  3. 9. Tiệm quần áo
  4. 10. Trộn
  5. 14. Bên trong
  6. 15. Công viên
  7. 16. Gạo, cơm
  8. 18. Cà rốt
  9. 21. Đậu (xanh, đen, nành…)
  10. 22. Cá, món cá
  11. 26. Chợ truyền thống
  12. 27. Hồ bơi
  13. 31. Vườn thú bán hoang dã
  14. 32. Phô mai
  15. 33. Cắt
  16. 34. Bên phải
  17. 35. Trung tâm thương mại
  18. 37. (Đằng trước
  19. 39. Phòng khách sạn
  20. 41. Hành
  21. 42. Sân vận động
  22. 43. Chiên
  23. 44. Hướng dẫn viên du lịch
  24. 45. Con dao
Down
  1. 1. Muối
  2. 3. Công viên giải trí
  3. 4. Thêm vào
  4. 5. Lễ tân
  5. 6. Khu chơi bowling
  6. 8. Chèo thuyền kayak
  7. 11. Ngắm cảnh
  8. 12. Bãi biển
  9. 13. Cưỡi ngựa
  10. 17. Đất nước/miền quê
  11. 19. Trung tâm di tích
  12. 20. Tiệm tạp hóa
  13. 21. Ở giữa
  14. 23. Nước cam
  15. 24. Rạp chiếu phim
  16. 25. thơm/dứa/khóm
  17. 28. Bên trái
  18. 29. Đằng sau
  19. 30. Câu cá
  20. 32. Cắm trại
  21. 36. Gà, thịt gà
  22. 38. Cái nĩa
  23. 40. Bảo tàng