Fruits & Vegetables

1234567891011121314151617181920
Across
  1. 3. long nhãn
  2. 8. dâu
  3. 9. cà chua
  4. 10. súp lơ
  5. 12. khoai tây
  6. 13. dưa hấu
  7. 14. rau diếp
  8. 16. bí đỏ
  9. 18. trái chuối
  10. 20. xoài
Down
  1. 1. hành
  2. 2. cà rốt
  3. 4. nhờ
  4. 5. măng cụt
  5. 6. cải xanh
  6. 7. Dưa leo
  7. 11. chôm chôm
  8. 15. sầu riêng
  9. 17. đu đủ
  10. 19. chai chân