Further Education

1234567891011121314151617181920
Across
  1. 2. đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp
  2. 6. nước ngoài
  3. 10. có đủ tư cách
  4. 12. liên quan đến nghề nghiệp
  5. 16. chuyên ngành
  6. 19. trường mẫu giáo
  7. 20. trường đại học
Down
  1. 1. bậc thầy, sư phụ
  2. 3. văn bằng, bằng cấp
  3. 4. thuộc phê bình, phê phán; khó tính
  4. 5. khoa (đại học)
  5. 7. đạt được
  6. 8. học vị, bằng cấp
  7. 9. thuộc về hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật
  8. 11. thực tập
  9. 13. học bổng
  10. 14. mở rộng
  11. 15. tổ chức
  12. 17. trường cao đẳng
  13. 18. khuôn viên trường