G11-Vocab Unit 1-all

12345678910111213
Across
  1. 1. (adj) /ˈprɑːsest/ đã qua chế biến
  2. 4. weights (v phr) /lɪft weɪts/ nâng tạ, tập tạ
  3. 6. life (n) /ˈsoʊʃl ˌlaɪf/ đời sống xã hội
  4. 9. diet (n) /ˌbælənst ˈdaɪət/ chế độ ăn uống cân bằng
  5. 11. (v) /ˈmænəʤ/ quản lí
  6. 12. (adj) /ˈderi/ làm từ sữa
  7. 13. (n) /ˈfɪtnəs/ thể trạng
Down
  1. 2. out (v) /ʧɪl aʊt/ thư giãn một cách thoải mái
  2. 3. (n) /ˈproʊtiːn/ chất đạm
  3. 5. (adj) /strest/ căng thẳng
  4. 7. (v) /əˈvɔɪd/ tránh
  5. 8. (n) /ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪt/ chất đường bột
  6. 10. (v) /ˈlɪmɪt/ hạn chế, giới hạn