G7L6

123456789101112131415
Across
  1. 4. Bài tập về nhà
  2. 7. Giờ nghỉ giải lao
  3. 9. Học sinh (thường dùng để chỉ học sinh tiểu học)
  4. 10. Phòng máy tính
  5. 13. Môn Tin học
  6. 14. Sáo
Down
  1. 1. Phòng âm nhạc
  2. 2. Giáo dục thể chất/Môn thể dục
  3. 3. Môn học Xã hội (bao gồm các môn như Lịch sử, Địa lý, Đạo đức, và Giáo dục công dân)
  4. 5. Sân chơi
  5. 6. Khoa học
  6. 8. Mỹ thuật
  7. 11. Toán học
  8. 12. Âm nhạc
  9. 15. Tiếng Anh