Across
- 5. Phì nhiêu, tốt giống, sáng tạo, phong phú(a)
- 6. Hình thái, hình thức, dạng, lớp, (v) tạo thành, thành lập, nhiễm
- 7. Cành nhỏ, xịt phun ra dạng tia nước nhỏ
- 9. (v) Vận dụng, điều khiển
- 13. Khả năng sinh sản
- 14. Chính, quan trọng nhất,sơ cấp. Điều đầu tiên, điều căn bản, qtr Bc1 (a,n)
- 17. Đổi, chuyển đổi
- 20. (n,v) sự cấy ghép, chuyển
- 23. Vi khuẩn hiếu khí
- 24. Dồi dào
- 25. Tình trạng ngủ
- 26. Rễ mầm, rễ con
Down
- 1. Tiêu (nước)
- 2. Cây giống con
- 3. Cơ quan sinh sản
- 4. (v) Mô phỏng, theo gương
- 8. Chuỗi, sự liên tiếp, sự kế tiếp
- 10. Điều kiện, tình cảnh, trạng thái,(v)quy định, quen vs cái gì
- 11. Trưởng thành, thành thục (a)
- 12. (v) Làm nổ ra, gây ra
- 15. (v) Điều chỉnh, quy định, chỉnh lý
- 16. (v) Trình diễn, tổ chức (n) giai đoạn
- 18. Bùn phù sa (n), nghẽn bùn (a)
- 19. Nuôi, cấp dưỡng
- 21. (v) Kích thích, khơi dậy sự hào hứng
- 22. (a) Chồi ngủ, ngủ đông
