Hobbies

123456789101112
Across
  1. 2. play ______ (Chơi thể thao)
  2. 4. go ______ shopping (Chỉ ngắm đồ chứ không mua)
  3. 8. go ______ the city (Đi dạo quanh thành phố)
  4. 9. ______ to music (Nghe nhạc)
  5. 11. ride a ______ (Đi xe đạp)
  6. 12. go for a ______ (Đi dạo)
Down
  1. 1. go to a coffee ______ (Đi uống cf)
  2. 3. ______ a book (Đọc sách)
  3. 4. ______ the dog (Dẫn chó đi dạo)
  4. 5. ______ TV (Xem ti vi)
  5. 6. ______ out with friends (Đi chơi với bạn bè)
  6. 7. ______ TikTok (Lướt xem video trên TikTok)
  7. 10. ______ video games (Chơi trò chơi điện tử)
  8. 11. ______ a cake (Làm bánh)