holiday activities

123456789101112131415161718
Across
  1. 1. vùng ngoại ô (vùng quê)
  2. 3. mùa hè
  3. 5. nam cực
  4. 6. lễ hội
  5. 10. thành phố
  6. 11. họ hàng
  7. 12. đi thăm quan
  8. 16. bảo tàng
  9. 17. buổi hòa nhạc
  10. 18. sở thú
Down
  1. 1. chuyến du ngoạn trên biển
  2. 2. đi lặn
  3. 4. núi
  4. 7. công viên giải trí
  5. 8. bắc cực
  6. 9. sa mạc
  7. 13. đi cắm trại
  8. 14. hòn đảo
  9. 15. đi nước ngoài