Across
- 5. mức lương và điều khoản công việc
- 7. bằng cấp
- 10. kinh nghiệm
- 12. thợ khai thác than
- 15. doanh số bán hàng
- 18. sự nghiệp
- 19. xử lý
- 21. tiền tưởng
- 23. sập/ lỗi
- 24. tiền lương
- 25. nhà phân tích
- 27. chiến lược
- 29. đơn xin việc
- 32. nhân lực
- 33. lương cố định
- 34. nhà tuyển dụng
- 35. từ chức
- 37. chấp nhận lời mời làm việc
- 43. nghề nghiệp
- 48. xin việc
- 50. lương tuần
- 51. mở rộng
- 52. phóng viên ảnh
- 53. điền vào đơn ứng tuyển
- 57. doanh nhân
- 59. thợ mộc
- 60. thủ thư
- 61. nghề nghiệp
- 63. lao động chân tay
- 65. thành lập (= set up)
- 67. bộ phận/ đơn vị (= department)
- 70. hoạt động/ vận hành
- 75. nhà thiết kế đồ họa
- 76. thảo luận
- 77. năng suất cao
- 78. thư giới thiệu
- 79. buổi phỏng vấn
- 80. lao động văn phòng
- 82. ký hợp đồng
Down
- 1. công việc, đặc biệt là việc tay chân
- 2. bảo hiểm
- 3. văn phòng
- 4. yêu cầu công việc
- 6. mã/ truy cập
- 8. từ chối lời mời làm việc
- 9. lý lịch trích ngang
- 11. biên tập viên
- 13. việc làm
- 14. nhà cung ứng
- 16. quản lý/ xoay sở/ thành công làm gì
- 17. ổ cứng
- 20. ứng viên
- 22. vị trí còn trống
- 23. giám đốc điều hành - CEO (viết tắt)
- 24. lương theo giờ/ ngày
- 26. cấp trên (>< junior (n) cấp dưới)
- 28. tham gia buổi phỏng vấn
- 30. dẫn đầu
- 31. động não, nghĩ ý tưởng
- 33. ca trực
- 36. mô tả công việc
- 38. lệnh
- 39. được thăng chức
- 40. nhân lực/ nhân sự
- 41. lương
- 42. ảo/ thực hiện qua máy tính
- 44. quyền lợi
- 45. phòng chat
- 46. quảng cáo việc làm
- 47. doanh nghiệp/ tập đoàn
- 49. từ chức
- 54. dịch vụ khách hàng
- 55. tập trung (quyền lực)
- 56. kế toán/ sổ sách
- 58. người thuê nhân viên
- 62. màn hình chờ
- 64. nhân viên công ty
- 66. lời mời làm việc
- 68. hợp đồng
- 69. tính toán
- 71. nhà tâm lý học
- 72. chuyên viên bất động sản
- 73. con trỏ chuột
- 74. thu nhập
- 77. hồ sơ
- 81. sa thải (= fire)
