k10 UNIT 1reading

12345678910111213141516171819
Across
  1. 4. (exp): thửa ruộng (3 words)
  2. 6. (v) talk in a friendly way: tán gẫu
  3. 11. (exp) nghỉ ngơi ngắn (4 words)
  4. 13. (exp): bạn nông dân (2 words)
  5. 15. (n) trên đồng ruộng (3 words)
  6. 16. (exp=be satisfied with (exp)hàilòng (2 words)
  7. 17. (v) cày ( ruộng)
  8. 18. (v) chuẩn bị (2 words)
  9. 19. (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày (2 words)
Down
  1. 1. (n) = job (n) nghề nghiệp, công việc.
  2. 2. (exp) cấy ( lúa)(3 words)
  3. 3. thuốc lào (2 words)
  4. 5. (exp) thất vọng (2 words)
  5. 7. (v) bừa (ruộng)
  6. 8. off =ring (v): reo ( chuông)
  7. 9. (exp) thích thú, quan tâm (2 words)
  8. 10. (n) sự nghỉ
  9. 12. (n) bờ
  10. 14. (v) bơm (nước)