Across
- 4. (exp): thửa ruộng (3 words)
- 6. (v) talk in a friendly way: tán gẫu
- 11. (exp) nghỉ ngơi ngắn (4 words)
- 13. (exp): bạn nông dân (2 words)
- 15. (n) trên đồng ruộng (3 words)
- 16. (exp=be satisfied with (exp)hàilòng (2 words)
- 17. (v) cày ( ruộng)
- 18. (v) chuẩn bị (2 words)
- 19. (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày (2 words)
Down
- 1. (n) = job (n) nghề nghiệp, công việc.
- 2. (exp) cấy ( lúa)(3 words)
- 3. thuốc lào (2 words)
- 5. (exp) thất vọng (2 words)
- 7. (v) bừa (ruộng)
- 8. off =ring (v): reo ( chuông)
- 9. (exp) thích thú, quan tâm (2 words)
- 10. (n) sự nghỉ
- 12. (n) bờ
- 14. (v) bơm (nước)
