Across
- 3. (n) một vị trí, chức vụ còn bỏ trống
- 7. (adj) bồn chồn, lo lắng
- 11. ý thức trách nhiệm (3 words)
- 12. (n) người xin việc
- 14. chuẩn bị cho (2 words)
- 18. (n) quần áo bình thường (2 words)
- 19. v) ghi lại tóm tắt (2 words)
- 21. (n) người được phỏng vấn
- 22. (v) giảm bớt
Down
- 1. (n) tính chân thật
- 2. (adj) đủ điều kiện cho (2 words)
- 4. (adj) gây ra căng thẳng
- 5. (n) cuộc phỏng vấn
- 6. (n) văn bằng, bằng cấp
- 8. (n) óc hài hước (3 words)
- 9. (adj) chân thật
- 10. (n) người phỏng vấn
- 13. (adj) tự tin (2 words)
- 15. (n) [prepə'reɪ∫n]
- 16. (n) bản lý lịch
- 17. (n) sự tiến cử, lời giới thiệu
- 20. (n) sự say mê, sự nhiệt tình
