Across
- 2. (adj) rô-bốt
- 5. (v) 1.lấy, làm lại được cgđ;2. làm cho sống lại
- 9. (n) sự kích hoạt
- 10. (n) truyền hình cáp
- 11. (n) sự nhân tạo
- 12. (n) sự có thể; cái khả năng
- 15. (n) xúc cảm
- 17. (adj) đe dọa-tính mạng
- 19. (adj) cảm xúc
- 20. (adv) do con người tạo
Down
- 1. (n) con rô-bốt
- 3. (n) ngành rô-bốt
- 4. (adj) (sự thông minh) nhân tạo
- 6. (n) sự thật; thật tế
- 7. (adj) có thể (làm cgđ)
- 8. (v) kích hoạt
- 13. (Pre) trong vô vọng
- 14. (adv) một cách đầy xúc cảm
- 16. (adj) thật
- 18. (adj) thật
