Kitchen Implements

123456789101112131415161718
Across
  1. 6. máy nướng bánh
  2. 8. kem đánh răng
  3. 11. cái sàng
  4. 12. cái xẻng lật thức ăn =))
  5. 13. dao cạo
  6. 14. lò vi sóng
  7. 15. cái ấm
  8. 16. cái thìa
  9. 18. xà phòng
Down
  1. 1. máy trộn
  2. 2. cối
  3. 3. cái đũa
  4. 4. chày
  5. 5. cái mở nút
  6. 7. rây lọc
  7. 9. cái dĩa
  8. 10. cái môi
  9. 14. cái ca
  10. 17. cái đĩa