Learn vocabulary T

12345678910111213
Across
  1. 2. mùa thu
  2. 4. nói,kể
  3. 7. môn văn
  4. 11. (n)chuyến bay
  5. 13. hàng xóm
Down
  1. 1. người hàng xóm
  2. 3. quan tâm, chăm sóc
  3. 5. mùa xuân
  4. 6. mùa đông
  5. 8. đợi
  6. 9. cho ai mượn
  7. 10. mượn ai đó
  8. 12. (n) sự hài hước