Lesson 7. The nature world

12345678910111213141516171819
Across
  1. 1. gỗ
  2. 7. sông
  3. 10. chặt phá rừng
  4. 12. đảo
  5. 13. làm tồi tại đi
  6. 15. ô nhiễm
  7. 16. săn thú trái phép
  8. 17. (được)bảo tồn
  9. 18. đường đi
  10. 19. (bị) bắt
Down
  1. 1. động vật hoang dã
  2. 2. suối
  3. 3. giống loài
  4. 4. khu dân cư
  5. 5. đại dương
  6. 6. xả rác
  7. 8. bán đảo
  8. 9. chặt (cây)
  9. 11. bảo tồn
  10. 12. tiến triển
  11. 14. (bị) sát hại