Live long and healthy life

123456789101112131415161718192021222324252627282930
Across
  1. 2. virut
  2. 3. chống đẩy
  3. 6. bệnh lao
  4. 9. đường kính
  5. 15. tuổi thọ
  6. 16. sinh vật sống
  7. 17. công thức nấu ăn
  8. 18. vi khuẩn
  9. 20. sự ốm đau
  10. 21. sức mạnh
  11. 24. năng lượng
  12. 26. thành phần, nguyên liệu
  13. 27. lây lan
  14. 28. thuốc kháng sinh
  15. 29. = do exercise
  16. 30. từ bỏ
Down
  1. 1. chất dinh dưỡng
  2. 4. nhảy dang tay dang chân
  3. 5. điều độ, hợp lí
  4. 7. cắt giảm
  5. 8. cách điều trị
  6. 10. cơ bắp
  7. 11. cân bằng
  8. 12. chịu đựng
  9. 13. kiểm tra
  10. 14. bệnh
  11. 19. thường xuyên
  12. 20. sự lây nhiễm
  13. 22. sự khỏe khoắn
  14. 23. ngộ độc thực phẩm
  15. 25. vi trùng