LNga Flyers Unit 1: School Friends

1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738394041424344454647484950515253
Across
  1. 5. (n): người hoạ sĩ (người nghệ sĩ)
  2. 6. (n): sọc
  3. 11. (n): đôi đũa
  4. 13. (n): câu lạc bộ
  5. 19. : Nó mất (khoảng thời gian) để (làm gì đó)
  6. 21. (adj): 2 lần
  7. 22. (n): giao thông
  8. 23. (adv): vẫn
  9. 25. (n): cuộc thi
  10. 28. : trước khi
  11. 30. : 3 lần
  12. 32. (n): lịch sử
  13. 33. : cho đến khi
  14. 34. (n): con dao
  15. 35. : tìm hiểu
  16. 39. past : … rưỡi
  17. 40. : mất bao lâu?
  18. 42. (n): nhật ký
  19. 44. : sau khi
  20. 45. (n): ba lô
  21. 46. (adj): gọn gàng
  22. 48. (v): rời khỏi
  23. 49. = P.E: giáo dục thể chất
  24. 52. (n): rạp, nhà hát
  25. 53. (n): trí nhớ, ký ức, kỷ niệm
Down
  1. 1. (n): nửa đêm
  2. 2. (n): 1 phần tư (15 phút)
  3. 3. = maths
  4. 4. : thức khuya
  5. 7. (n): địa lý
  6. 8. = cookie
  7. 9. (n): từ điển
  8. 10. (n): công việc
  9. 12. (n): chấm, chấm bi
  10. 14. : té ngã
  11. 15. (adj): lạ
  12. 16. (v): thích hơn
  13. 17. : cho đến khi
  14. 18. (v): thi đua
  15. 20. : nên
  16. 23. (n): cái muỗng
  17. 24. (n): ngôn ngữ
  18. 26. (adv): kém
  19. 27. : kẹt xe
  20. 29. (v): té
  21. 31. (n): khoa học
  22. 32. : 1 nửa
  23. 36. (n): nĩa
  24. 37. (n): người tham gia thi
  25. 38. (v): đi thăm
  26. 39. (adj): nặng
  27. 41. (adj): 1 lần
  28. 43. : chỉ người -> artist, dentist
  29. 47. (n): tiêu đề
  30. 50. : thức
  31. 51. (adj): một vài
  32. 53. (n): viện bảo tàng