Across
- 5. (n): người hoạ sĩ (người nghệ sĩ)
- 6. (n): sọc
- 11. (n): đôi đũa
- 13. (n): câu lạc bộ
- 19. : Nó mất (khoảng thời gian) để (làm gì đó)
- 21. (adj): 2 lần
- 22. (n): giao thông
- 23. (adv): vẫn
- 25. (n): cuộc thi
- 28. : trước khi
- 30. : 3 lần
- 32. (n): lịch sử
- 33. : cho đến khi
- 34. (n): con dao
- 35. : tìm hiểu
- 39. past : … rưỡi
- 40. : mất bao lâu?
- 42. (n): nhật ký
- 44. : sau khi
- 45. (n): ba lô
- 46. (adj): gọn gàng
- 48. (v): rời khỏi
- 49. = P.E: giáo dục thể chất
- 52. (n): rạp, nhà hát
- 53. (n): trí nhớ, ký ức, kỷ niệm
Down
- 1. (n): nửa đêm
- 2. (n): 1 phần tư (15 phút)
- 3. = maths
- 4. : thức khuya
- 7. (n): địa lý
- 8. = cookie
- 9. (n): từ điển
- 10. (n): công việc
- 12. (n): chấm, chấm bi
- 14. : té ngã
- 15. (adj): lạ
- 16. (v): thích hơn
- 17. : cho đến khi
- 18. (v): thi đua
- 20. : nên
- 23. (n): cái muỗng
- 24. (n): ngôn ngữ
- 26. (adv): kém
- 27. : kẹt xe
- 29. (v): té
- 31. (n): khoa học
- 32. : 1 nửa
- 36. (n): nĩa
- 37. (n): người tham gia thi
- 38. (v): đi thăm
- 39. (adj): nặng
- 41. (adj): 1 lần
- 43. : chỉ người -> artist, dentist
- 47. (n): tiêu đề
- 50. : thức
- 51. (adj): một vài
- 53. (n): viện bảo tàng
