Money

1234567891011121314
Across
  1. 2. (n) tiền tiêu vặt
  2. 5. (n) món hời
  3. 7. (v) xài phung phí
  4. 8. (v) mượn
  5. 10. (v) trị giá
  6. 11. (v) sử dụng
  7. 13. (v) kiếm tiền
  8. 14. (v) cho mượn
Down
  1. 1. (v) nợ
  2. 3. (n) tiền học phí
  3. 4. (n) tiền để dành
  4. 6. (v) trả (lương, tiền,...)
  5. 9. (n) tiền lương
  6. 10. (v) tính giá
  7. 11. (v) để dành
  8. 12. (n) khoản nợ