Across
- 2. (n) tiền tiêu vặt
- 5. (n) món hời
- 7. (v) xài phung phí
- 8. (v) mượn
- 10. (v) trị giá
- 11. (v) sử dụng
- 13. (v) kiếm tiền
- 14. (v) cho mượn
Down
- 1. (v) nợ
- 3. (n) tiền học phí
- 4. (n) tiền để dành
- 6. (v) trả (lương, tiền,...)
- 9. (n) tiền lương
- 10. (v) tính giá
- 11. (v) để dành
- 12. (n) khoản nợ