Music Genres

123456789101112131415
Across
  1. 3. nhạc cổ điển - /ˈklæsɪkl/
  2. 4. genre thể loại âm nhạc - /ˈmjuːzɪk ˈʒɑːnrə/
  3. 6. ca sĩ - /ˈsɪŋə/
  4. 8. lời bài hát - /ˈlɪrɪks/
  5. 10. buổi hòa nhạc - /ˈkɒnsət/
  6. 12. nhạc opera - /ˈɒpərə/
  7. 14. nhà soạn nhạc - /kəmˈpəʊzə/
  8. 15. nhạc jazz - /dʒæz/
Down
  1. 1. nhạc điện tử - /ɪˌlekˈtrɒnɪk/
  2. 2. hop nhạc hip hop - /ˈhɪp hɒp/
  3. 4. nhạc sĩ - /mjuˈzɪʃn/
  4. 5. nhạc dân gian - /fəʊk/
  5. 7. nhạc rock - /rɒk/
  6. 9. bài hát - /sɒŋ/
  7. 11. nhạc rap - /ræp/
  8. 13. dàn nhạc - /ˈɔːkɪstrə/