Across
- 6. (noun) – sự trang trí; đồ trang trí
- 7. (adjective) – cổ xưa
- 8. (noun) – cuộc thi; sự cạnh tranh
- 10. (verb) – loại bỏ
- 11. (noun) – địa điểm, vị trí
- 12. (noun) – khách mời
- 14. (verb) – tải lên (internet/hệ thống)
- 15. (noun) – nghệ sĩ
- 16. (noun) giám khảo
Down
- 1. (verb/noun) – (v) thờ cúng; (n) sự thờ cúng
- 2. (noun) – người tham gia
- 3. (noun) – thần tượng
- 4. (noun) – nhạc cụ
- 5. (noun) – buổi biểu diễn; màn trình diễn
- 9. (noun) – khán giả
- 13. (adjective) – tài năng
