Across
- 3. Trái nghĩa với “short”
- 6. Hay chạy nhảy, năng động
- 8. Tin vào bản thân
- 9. Nói năng lịch sự
- 10. Làm người khác cười
- 12. Làm việc chậm và chú ý
- 13. Nằm hai bên mặt, gần mũi
- 16. Tóc không thẳng
- 17. Dùng để cầm nắm đồ vật
- 19. Bộ phận dùng để nhìn
- 21. Đeo khi mắt kém
- 25. Hay giúp đỡ người khác
- 26. Học và làm việc chăm chỉ
- 28. Trái nghĩa với “tall”
- 29. Cái mọc trên đầu
Down
- 1. Nối giữa cổ và tay
- 2. Quan tâm người khác
- 4. Trên đầu, gồm mắt, mũi, miệng
- 5. Giỏi tưởng tượng, sáng tạo
- 7. Màu tóc vàng
- 8. Nhanh trí, thông minh
- 11. Không thích làm việc
- 14. Hay giúp đỡ, tốt bụng
- 15. Hay cười, dễ kết bạn
- 18. Dùng để ngửi, nằm giữa mặt
- 20. Dùng để ăn và nói
- 22. Dùng để đi, chạy, nhảy
- 23. Không dám nói nhiều
- 24. Dùng để đi, ở cuối chân
- 27. Clue (Gợi ý)
- 28. Thích chơi thể thao
- 30. Bộ phận nối với vai, có bàn tay
