Across
- 3. bảo hiểm (n)
- 4. kinh nghiệm (n)
- 6. tốt nghiệp(v)
- 8. phỏng vấn (v)
- 10. ôn tập (v)
- 11. bằng cấp (n)
- 12. thất nghiệp (adj)
- 13. tiền lương tháng (n)
- 14. kiến thức (n)
- 15. giáo dục dạy nghề (n)
Down
- 1. nhân viên (n)
- 2. giáo dục đại học (n)
- 5. giáo dục tiểu học (n)
- 7. đào tạo (v)
- 9. anh,chị,em ruột (n)
