R650 - TACOHAI - VOCAB - 230921

1234567891011121314151617181920212223242526272829
Across
  1. 2. (N) dân số, quần thể
  2. 3. (V) kế thừa, là hậu duệ…
  3. 6. (N) tính biến đổi, sự biến đổi
  4. 8. (N) sự đa dạng
  5. 12. (adj) ngẫu nhiên
  6. 14. (N) sinh sống trên mặt đất
  7. 16. (N) nguồn, tài nguyên
  8. 17. (N) loại
  9. 18. (N) việc đốn gỗ, việc khai thác gỗ
  10. 19. (adj) có tính di truyền
  11. 20. (N) động vật hoang dã
  12. 23. (N) khả năng tồn tại và phát triển (sinh học)
  13. 24. (adj) tuyệt chủng
  14. 26. (N) cận huyết
  15. 27. (N) Động vật ăn cỏ
  16. 28. (N) sự sinh sản
  17. 29. (adj) bừa bãi
Down
  1. 1. (N) sự biến động
  2. 4. (N) sự khai thác
  3. 5. (N) Ngành lâm nghiệp, sự trồng rừng
  4. 7. (V) sống sót
  5. 8. (adj) thuộc nhân khẩu học
  6. 9. (N) xem xét, tính đến cái gì (khi đưa ra 1 QĐ)
  7. 10. (N) kết quả, hậu quả
  8. 11. (N) Hệ sinh thái
  9. 13. (adj) ở trên cây, sống trên cây
  10. 15. (N) tai ương, thảm họa
  11. 21. (N) cá nhân, cá thể
  12. 22. (N) vùng, khu vực
  13. 25. (N) thú có túi