Across
- 2. (N) dân số, quần thể
- 3. (V) kế thừa, là hậu duệ…
- 6. (N) tính biến đổi, sự biến đổi
- 8. (N) sự đa dạng
- 12. (adj) ngẫu nhiên
- 14. (N) sinh sống trên mặt đất
- 16. (N) nguồn, tài nguyên
- 17. (N) loại
- 18. (N) việc đốn gỗ, việc khai thác gỗ
- 19. (adj) có tính di truyền
- 20. (N) động vật hoang dã
- 23. (N) khả năng tồn tại và phát triển (sinh học)
- 24. (adj) tuyệt chủng
- 26. (N) cận huyết
- 27. (N) Động vật ăn cỏ
- 28. (N) sự sinh sản
- 29. (adj) bừa bãi
Down
- 1. (N) sự biến động
- 4. (N) sự khai thác
- 5. (N) Ngành lâm nghiệp, sự trồng rừng
- 7. (V) sống sót
- 8. (adj) thuộc nhân khẩu học
- 9. (N) xem xét, tính đến cái gì (khi đưa ra 1 QĐ)
- 10. (N) kết quả, hậu quả
- 11. (N) Hệ sinh thái
- 13. (adj) ở trên cây, sống trên cây
- 15. (N) tai ương, thảm họa
- 21. (N) cá nhân, cá thể
- 22. (N) vùng, khu vực
- 25. (N) thú có túi
