R650 - VOCAB - 240425

1234567891011121314151617181920
Across
  1. 3. (N) cuốn tiểu thuyết
  2. 7. (V) thông báo
  3. 8. (N) cây dừa cạn hồng (1 loại cây có td chữa bệnh. VD ung thư)
  4. 9. (N) chuỗi tìm kiếm (từ và số sử dụng khi tìm kiếm trên internet)
  5. 12. (N) thiết bị (~ device)
  6. 15. (Adj) có tính khoa học
  7. 17. (Phr.) từ được viết
  8. 18. (N) bảng chữ cái
  9. 20. (Phr.) bằng tay (không phải bằng máy móc,…)
Down
  1. 1. (N) khám phá
  2. 2. (V) giải trí
  3. 4. (N) nữ anh hùng, nữ chính (trong 1 vở kịch hoặc tiểu thuyết)
  4. 5. (N) cuộc phiêu lưu, sự phiêu lưu
  5. 6. (N) người anh hùng
  6. 10. (N) cuộc thám hiểm
  7. 11. (Adj) không ngờ tới, bất ngờ
  8. 13. (N) nhà thám hiểm
  9. 14. (V) in
  10. 16. (Adj) không may
  11. 19. (N) lục địa