Review Unit 4-5-6

1234567891011121314151617181920212223242526
Across
  1. 4. Sân thể thao
  2. 5. Đi bơi
  3. 7. Bánh pi - da
  4. 8. Thăm bà
  5. 10. Món rau trộn
  6. 12. Toán
  7. 13. Phòng tin học
  8. 17. Sữa lắc
  9. 19. Khoai tây chiên
  10. 20. Làm bài tập về nhà
  11. 23. đọc sách
  12. 24. Học nhạc
  13. 25. Bánh mì kẹp phô mai
  14. 26. Mĩ thuật
Down
  1. 1. Viết 1 bức thư điện tử
  2. 2. Tiếng Anh
  3. 3. Khoa học
  4. 6. xem TV
  5. 9. thể dục
  6. 11. Nghe nhạc
  7. 14. Sân chơi
  8. 15. Giúp mẹ
  9. 16. Phòng Mĩ thuật
  10. 18. Thịt gà
  11. 21. Chơi với bạn
  12. 22. Âm nhạc