SCHOOL

123456789101112131415161718192021
Across
  1. 2. quyển sách
  2. 6. bức tranh
  3. 9. móc treo
  4. 11. tấm thảm
  5. 12. bút mực
  6. 13. cái tủ
  7. 14. phòng vẽ
  8. 15. cục gôm
  9. 16. cái kệ
  10. 17. máy tính
  11. 18. môn toán
  12. 21. cái ghế
Down
  1. 1. cái cửa
  2. 3. cửa sổ
  3. 4. áp phích
  4. 5. cái bảng
  5. 7. môn tiếng anh
  6. 8. hộc tủ
  7. 10. cái bàn
  8. 12. hộp bút
  9. 18. môn nhạc
  10. 19. giáo viên
  11. 20. trường học