school supplies

123456789101112131415
Across
  1. 3. cầu thang
  2. 4. cục gôm
  3. 6. lò nướng
  4. 8. giấy ( không đếm được)
  5. 10. case: Hộp bút
  6. 12. màn cửa
  7. 14. lavabo
  8. 15. viết chì
Down
  1. 1. ga ra
  2. 2. đèn ngủ
  3. 3. cây kéo
  4. 5. bútbi
  5. 7. board: Bảng đen
  6. 9. kho trên mái nhà
  7. 11. cái ghế
  8. 13. cây thước