Sea sport!

123456789101112
Across
  1. 2. Đây là hoạt động chèo thuyền nhỏ bằng mái chèo, thường chỉ ngồi một hoặc hai người. Em sẽ dùng tay để đẩy mái chèo giúp thuyền di chuyển trên sông hoặc hồ. Kayak giúp luyện sức khỏe và khám phá thiên nhiên. Nhiều khu du lịch có dịch vụ chèo kayak cho trẻ em nữa đó.
  2. 3. Khi chơi trò này, em mang ván trượt dưới chân và được thuyền máy kéo đi trên mặt nước. Người chơi phải giữ chặt sợi dây và giữ thăng bằng để không bị ngã. Trò này rất nhanh, tạo cảm giác mạnh và hấp dẫn. Cần tập luyện nhiều mới chơi giỏi được.
  3. 4. Đây là môn thể thao mà em phải đứng trên một tấm ván để trượt theo sóng. Người chơi cần giữ thăng bằng và quan sát sóng biển thật tốt. Trò chơi này thường diễn ra ở biển có sóng to, như ở Nha Trang hay Đà Nẵng. Nhìn những người lướt trên sóng thật là ngầu.
  4. 5. Môn thể thao này kết hợp giữa thuyền buồm và lướt ván. Em đứng trên một tấm ván có gắn buồm và dùng sức để điều khiển buồm theo hướng gió. Khi gió thổi mạnh, tấm ván sẽ chạy rất nhanh trên mặt nước. Trò này khó nhưng rất thú vị và đẹp mắt.
  5. 7. Đây là từ dùng để miêu tả nơi không có rác, bụi hay mùi hôi. Khi mọi thứ sạch sẽ, em sẽ cảm thấy dễ chịu và muốn ở lại lâu hơn. Những nơi sạch thường đẹp và an toàn hơn cho mọi người. Chúng ta nên giữ cho lớp học và nhà cửa luôn như vậy.
  6. 8. Đây là hoạt động bơi dưới mặt nước với kính lặn và ống thở. Em không cần bình dưỡng khí mà chỉ cần thở bằng ống khi ngắm cá hoặc san hô. Thường người ta làm điều này ở vùng biển trong và cạn. Rất nhiều bạn nhỏ thích ngắm những chú cá nhiều màu sắc khi đi snorkeling.
  7. 9. Đây là hành động nhảy xuống nước từ một chỗ cao. Em phải duỗi thẳng người và xuống nước một cách nhẹ nhàng. Một số người nhảy từ ván nhún hoặc cầu nhảy ở hồ bơi. Lặn sâu xuống nước cũng là một phần của trò này.
  8. 10. Từ này chỉ nơi có không khí, nước hoặc đất bị bẩn và nguy hiểm. Khi môi trường bị ô nhiễm, con người và động vật có thể bị bệnh. Em sẽ thấy rác, khói hoặc mùi khó chịu ở những nơi như vậy. Chúng ta cần bảo vệ môi trường để tránh bị như vậy.
  9. 12. Đây là hoạt động dùng thuyền có buồm để đi trên mặt nước. Em phải điều khiển buồm theo chiều gió để thuyền đi đúng hướng. Thường người lớn chơi trò này, nhưng trẻ em cũng có thể học nếu có người hướng dẫn. Cảnh buồm trắng trên biển trông rất đẹp và yên bình.
Down
  1. 1. Từ này dùng để tả những thứ làm em cảm thấy vui và thích thú khi nhìn thấy. Có thể là một bức tranh đẹp, bãi biển xanh hay hoa nhiều màu. Khi thấy một nơi như vậy, em sẽ muốn chụp ảnh hoặc ngắm lâu hơn. Mọi người đều thích những điều đẹp đẽ.
  2. 4. Khi ở nơi này, em sẽ cảm thấy yên tâm và không lo bị tai nạn. Có người lớn trông coi và mọi thứ được chuẩn bị cẩn thận. Trường học, nhà ở và công viên thường là những nơi như vậy. Chúng ta luôn nên chọn chỗ an toàn để vui chơi và học tập.
  3. 6. Đây là từ miêu tả những việc có thể khiến em bị thương hoặc gặp rủi ro. Ví dụ như chơi gần đường lớn hoặc leo trèo cao mà không cẩn thận. Những điều như vậy cần có người lớn theo sát và hướng dẫn. Luôn tránh xa những việc hoặc nơi như vậy.
  4. 8. Đây là hoạt động mà em thường làm ở hồ bơi hoặc biển. Khi bơi, em sẽ dùng tay và chân để di chuyển trong nước. Bơi rất tốt cho sức khỏe, giúp cơ thể khỏe mạnh và dẻo dai. Nhiều bạn nhỏ rất thích hoạt động này vào mùa hè.
  5. 11. Đây là từ không được tốt đẹp cho lắm. Nó dùng để chỉ những thứ xấu xí, không dễ nhìn hoặc làm em thấy không vui. Ví dụ như bức tường đầy hình vẽ bẩn, hay chỗ có rác nhiều. Chúng ta nên tránh làm cho môi trường trở nên tồi tệ hơn.