SGK - Unit 9 Thursday, 27/3: Duyên

1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435
Across
  1. 2. (n/v): tan chảy
  2. 4. (n): máy móc
  3. 7. (n/adj): khó chịu, bối rối, lo âu
  4. 9. (adj): phụ, nhỏ
  5. 11. (n/adj): trung bình
  6. 12. (adj): cực kỳ, tột độ
  7. 15. (adj) - Seriousness (n): nghiêm trọng
  8. 18. (n): rác thải
  9. 19. (n): phổi
  10. 20. (adj): hợp pháp
  11. 21. (n): đợt sóng nhiệt
  12. 22. (v): hình thành
  13. 25. (n/adj): con người, nhân loại
  14. 26. (n/v): tăng lên
  15. 28. (n/adj): tích cực
  16. 29. (n): than
  17. 30. (n): bệnh tật
  18. 31. (n/v): lũ lụt, ngập lụt
  19. 34. (n): bầu không khí
  20. 35. (n): hậu quả
Down
  1. 1. (n): phương tiện giao thông
  2. 3. (n/v): cân bằng
  3. 5. (v): đốt cháy
  4. 6. (n/adj): tiêu cực
  5. 8. (v): nhận thức về, biết về
  6. 10. (adj): thuộc về hô hấp
  7. 13. ice (n): băng cực
  8. 14. (n): bài tiểu luận
  9. 16. (adj): rõ ràng
  10. 17. (v): lãng phí
  11. 21. (n): thợ săn
  12. 23. (adj): chính, lớn
  13. 24. (n/v): săn bắn
  14. 27. (n): đất đai
  15. 29. (v): làm rõ, làm sạch
  16. 32. (nv): thiệt hại, gây thiệt hại
  17. 33. (n): hình thái, mẫu đơn