STEPs: School-Related Things

1234567891011121314
Across
  1. 2. Khoa học
  2. 5. Cục tẩy
  3. 7. Âm nhạc
  4. 9. Ghế
  5. 10. Sân chơi
  6. 12. Lớp học
  7. 13. Ba lô
Down
  1. 1. Thư viện
  2. 3. Vở
  3. 4. Bút chì
  4. 6. Bảng trắng
  5. 7. Toán
  6. 8. Phòng thể dục
  7. 9. Đồng hồ
  8. 11. Bàn
  9. 14. Nghệ thuật