STUDY (1)

123456789101112131415
Across
  1. 4. ngữ âm
  2. 7. viết
  3. 9. quyển vở
  4. 10. ngôn ngữ
  5. 11. kỹ năng
  6. 13. ngữ pháp
  7. 14. học
Down
  1. 1. nghe
  2. 2. nước ngoài
  3. 3. truyện, câu chuyện
  4. 5. nói
  5. 6. thư điện tử
  6. 8. từ vựng
  7. 12. thư viết tay
  8. 15. đọc