Across
- 2. liếc nhanh qua
- 5. vẻ bề ngoài
- 7. set of clothes from the same cloth.
- 8. (adj) hiện tại
- 10. liếc (nhìn không hoàn toàn: qua khe cửa,ghét..)
Down
- 1. sản xuất hàng hóa
- 3. nhuộm màu
- 4. hòa hợp nhau (áo quần, kiểu tóc..)
- 6. clothes that actors wear in a play or film
- 9. vừa vặn
