Across
- 3. diễn viên hài
- 5. chương trình tin tức
- 10. người đọc bản tin trên đài truyền hình
- 13. chương trình về các loài động vật
- 14. (adj.) thuộc về quốc gia
- 15. giáo dục, dạy
- 17. nhân vật trong phim hoặc truyện
- 18. đua lợn
- 19. chương trình, lịch trình
- 20. kênh truyền hình
- 21. phát sóng
- 23. phóng viên
Down
- 1. người xem (TV)
- 2. nam MC dự báo thời tiết
- 4. phim hài
- 6. mang tính giáo dục
- 7. (adj.) mang tính giải trí
- 8. nữ MC dự báo thời tiết
- 9. (adj.) mang tính địa phương
- 11. giải trí
- 12. phim tài liệu
- 16. chương trình/ buổi truyền hình giải trí
- 22. phim dài kỳ trên truyền hình
