Thuy Tien

123456789101112131415161718192021222324
Across
  1. 1. cry/ em be khoc
  2. 5. writes/ lisa viet
  3. 6. lake/ hồ Gươm
  4. 8. sân
  5. 9. thuong xuyen
  6. 11. a taxi to go to/ bắt taxi để đi đến....
  7. 12. heavily/ mua to
  8. 17. feeds a dog/ anh ay cho cho' an
  9. 18. read A LOT OF books/ toi doc nhieu sach
  10. 19. thỉnh thoảng
  11. 20. khong bao gio
  12. 22. take a bath everyday/ toi tam hang ngay
  13. 24. year/ hằng năm
Down
  1. 2. luon luon
  2. 3. hiếm khi
  3. 4. cong vien
  4. 6. to the cinema/ di xem phim
  5. 7. KIỆT TÁC
  6. 10. home/ về nhà
  7. 13. rác
  8. 14. usually
  9. 15. Huyen visits the dentist/ phuong huyen den gap nha si
  10. 16. father drives/ bo toi lai xe
  11. 21. sông
  12. 23. - >/ has