Tiếng Việt level 1a

1234567891011121314151617181920
Across
  1. 2. table
  2. 5. >< mới
  3. 7. animal
  4. 8. 30
  5. 9. menu
  6. 14. >< độc thân
  7. 15. key
  8. 16. chair
  9. 17. birthday
  10. 19. sugar
  11. 20. chồng của mẹ
Down
  1. 1. beer
  2. 3. >< trẻ em
  3. 4. monitor
  4. 5. dog
  5. 6. coffee
  6. 7. watch,clock
  7. 10. trái cây màu vàng
  8. 11. >< phụ nữ
  9. 12. >< cao
  10. 13. laptop
  11. 16. >< trẻ
  12. 18. >< mặn