Toán Tiếng Anh

1234567891011121314
Across
  1. 1. trừ
  2. 5. than nhỏ hơn
  3. 8. Hình tròn,
  4. 10. Điểm
  5. 11. phép cộng
  6. 12. sum, in total Tổng cộng
  7. 14. away, have/has left Trừ đi, còn lại
Down
  1. 2. phép trừ
  2. 3. cộng
  3. 4. than Lớn hơn
  4. 6. hình tam giác
  5. 7. đoạn thẳng
  6. 9. hình vuông
  7. 13. to bằng