TOPIC: CLOTHES

123456789101112131415
Across
  1. 4. 1 loại trang sức được đeo ở cổ tay
  2. 8. gồm áo và quần, dành cho người mặc để chơi thể thao hoặc tập thể dục
  3. 10. 1 loại áo thường được làm bằng chất liệu ấm như len với tay dài và khi mặc phải chui đầu.
  4. 12. 1 loại vải được làm với chất liệu mềm , dùng để che phủ từ bàn chân đến mắt cá chân.
  5. 14. da của động vật thường được dùng để làm giày, túi, quần áo..
  6. 15. dành cho con gái hoặc phụ nữ mặc từ thắt lưng trở xuống và không có ống quần
Down
  1. 1. 1 loại trang sức được đeo ở cổ
  2. 2. thể hiện phong cách ăn mặc trang trọng
  3. 3. 1 loại vật chứa với tay cầm,dung để mang quần áo và đồ cá nhân khi đi du lịch.
  4. 5. 1 loại quần áo tiêu biểu cho 1 quốc gia hoặc 1 giai đoạn lịch sử
  5. 6. 1 vật nhỏ, tròn thường được dung để đóng, cài cho 1 cái gì đó chẳng hạn như: áo sơ mi hoặc áo khoác
  6. 7. chất được sử dụng trên mặt hoặc cơ thể với mục đích làm đẹp.
  7. 9. 1 loại dép mềm, thoải mái dung để đi trong nhà.
  8. 11. 1 loại áo giúp người mặc tránh mưa
  9. 13. kẻ sọc trên bề mặt của quần áo.