Across
- 6. (n): sự kết luận
- 8. (n): chính quyền
- 9. (n): sự phát triển
- 13. (n): bóng quần
- 14. (v): phá huỷ, đánh đồ
- 15. (v) : thêm vào
- 16. (n): sự xây dựng
- 17. (n): sự thêm vào
- 18. (v): xây dựng
Down
- 1. (v): kết luận
- 2. (adj): đối diện
- 3. (n): triển lãm
- 4. (n): chất lượng
- 5. (n): người sáng lập
- 7. (n): khu đất ko sử dụng
- 9. (v) : phát triển
- 10. (n): khu trưng bày
- 11. (n): cơ sở vật chất
- 12. : nhưng ngược lại, trong khi
