U12

1234567891011121314151617181920212223
Across
  1. 2. chạm
  2. 4. buồn
  3. 6. phi.công
  4. 8. officer cảnh.sát
  5. 10. driver tài.xế.xe.buýt
  6. 11. y.tá
  7. 12. nóng
  8. 13. player cầu.thủ.bóng.đá
  9. 14. chán
  10. 17. đầu.bếp
  11. 18. khát
  12. 19. nếm
  13. 22. lính.cứu.hỏa
Down
  1. 1. lạnh
  2. 3. vui.vẻ
  3. 4. ngửi
  4. 5. học.sinh
  5. 7. đói
  6. 9. giáo.viên
  7. 15. hào.hứng
  8. 16. bác.sĩ
  9. 19. mệt.mỏi
  10. 20. ốm
  11. 21. nhìn
  12. 23. nghe