Across
- 2. chạm
- 4. buồn
- 6. phi.công
- 8. officer cảnh.sát
- 10. driver tài.xế.xe.buýt
- 11. y.tá
- 12. nóng
- 13. player cầu.thủ.bóng.đá
- 14. chán
- 17. đầu.bếp
- 18. khát
- 19. nếm
- 22. lính.cứu.hỏa
Down
- 1. lạnh
- 3. vui.vẻ
- 4. ngửi
- 5. học.sinh
- 7. đói
- 9. giáo.viên
- 15. hào.hứng
- 16. bác.sĩ
- 19. mệt.mỏi
- 20. ốm
- 21. nhìn
- 23. nghe
